Revinex Flex System

Liên hệ

ỨNG DỤNG

Hệ thống chống thấm gốc xi măng, đa năng, thích ứng cho bê tông, tường xây, dưới lớp gạch ốp lát và các bề mặt khác. Bằng cách trộn lẫn các thành phần của hệ thống, Revinex® Flex(thành phần A) với nước hoặc polyme thích hợp (thành phần B) có thể được sử dụng cho các ứng dụng chống thấm khác nhau tùy theo yêu cầu đặc thù của hạng mục.

Hệ thống một thành phần

- Tỷ lệ pha trộn: Flex + nước = 25:7

Lĩnh vực ứng dụng: Lý tưởng cho chống thấm tầng hầm, tường, hầm, vv. Chống thấm bên trong chống áp suất nước âm nhẹ cho tường và sàn tầng hầm. Chống thấm và bảo vệ tường ngoài chìm dưới mặt đất.

Đặc tính: Chống thấm tiết kiệm và hiệu quả cho các kết cấu mới và đang sử dụng. Dễ sử dụng, chỉ cần trộn với nước. Chống áp suất thủy tĩnh âm và dương.

Hệ thống hai thành phần

- Tỷ lệ pha trộn Revinex Flex + Revinex Flex FP = 25:7

Lĩnh vực ứng dụng: Hệ thống chống thấm tầng hầm, tường, hầm, bể (không chứa nước uống) hoặc chống thấm thông thường khi cần độ bám dính tăng cường. Chống thấm mặt trong của tường và sàn tầng hầm để chống áp suất nước âm nhẹ. Chống thấm và bảo vệ mặt tường ngoài chìm dưới đất.

Đặc tính: Kết liền khe nứt. Bám dính hoàn hảo lên hầu hết các chất nền xây dựng, như bê tông, đá, gốm sứ và gạch. Chịu áp suất thủy tĩnh âm và dương.

- Tỷ lệ pha trộn Revinex Flex  +  Revinex  Flex  U360  = 25:10

Lĩnh vực ứng dụng: Hệ thống chống thấm linh hoạt cho sân thượng, ban công, bể bơi, khu vực chịu nước (phòng tắm, nhà bếp, vv.), trước khi ốp lát gạch.

Đặc tính: Kết liền khe nứt.Bám dính hoàn hảo lên hầu hết các chất nền xây dựng, như bê tông, đá, gốm sứ và gạch.

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT

Hệ thống một thành phần Revinex Flex (25kg)+ Nước(7kg)

Tỷ trọng - khô: 1,31 kg/l

Tỷ trọng - Revinex Flex+nước: 1,55 kg/l

Định mức tiêu thụ: 2-2,5   kg/m2/2 lớp(bề mặt gốc xi măng)

Tính thấm nước (EN 1062-3:2008): <0,1kg/m2h0,5

Tính thấm CO2 (EN 1062-6:2002 Phương pháp A): SD=57m

Tốc độ truyền hơi nước (ISO 7783:1999): V=59,4g/(m2·d)

Khuếch tán hơi nước-tương đương độ dày lớp không khí (ISO 7783-1:1999): SD=0,3m

Hệ số kháng hơi nước (ISO 7783-1:1999): μ=177

Cường độ liên kết (DIN   EN 1348): 1,6 Ν/mm2

Độ bền nén (EN 1015-11:2004/A1:2007): 15,82Ν/mm2

Độ bền uốn (EN 1015-11:2004/A1:2007): 5,87 Ν/m

Hệ thống hai thành phầnRevinex Flex (25kg)+ FP (7kg)

Tỷ trọng(EN ISO 2811-1:12011): 1,515kg/l

Định mức tiêu thụ: 2-2,5   kg/m2/2 lớp (bề mặt gốc xi măng)

Cường độ liên kết (EN 1542:2001): 1,52N/mm2

Tính thấm nước (EN 1062-3:2008): 0,03kg/m2h0,5

Tính thấm CO2 (EN 1062-6:2002 Phương pháp A): SD=91m

Tốc độ truyền hơi nước (ISO 7783-1:1999): V=401,5g/(m2·d)

Khuếch tán hơi nước-tương đương độ dày lớp không khí (ISO 7783-1:1999): SD =0,1m

Hệ số kháng hơi nước (ISO 7783-1:1999): μ=35

Độ bền nén (EN 1015-11:2004/A1:2007): 17,02Ν/mm2

Độ bền uốn (EN 1015-11:2004/A1:2007): 9,20Ν/mm2

Hệ thống hai thành phầnRevinex Flex (25kg) + U 360 (10kg)

Tỷ trọng (EN ISO2811-1:12011); 1,57 kg/l

Định mức tiêu thụ: 2-2,5   kg/m2/2 lớp (bề mặt gốc xi măng)

Cường độ liên kết (EN 1542:2001): 1,35N/mm2

Tính thấm nước (EN 1062-3:2008): <0,1kg/m2h0,5

Tính thấm CO2 (EN 1062-6:2002 Phương pháp A) SD=61m

Độ cứng Shore  A  (EN  ISO 868:2003/ASTM 2240): 71

Tốc độ truyền hơi nước (ISO 7783-1:1999): V=127,4 g/(m2·d)

Khuếch tán hơi nước-tương đương độ dày lớp không khí (ISO 7783-1:1999): SD =0,2m

Hệ số kháng hơi nước (ISO 7783-1:1999): μ=381

Chịu tải tối đa (EN   ISO 527-1/EN ISO 527-2): 5,58 ± 0,40Ν

Biến dạng căng tại điểm chịu tải tối đa (EN ISO 527-1/EN ISO 527-2): 10,86 ± 1,31%

Biến dạng căng tại điểm gãy (EN ISO 527-1/EN ISO 527-2): 25,72 ± 4,12%

Modul đàn hồi (EN  ISO 527-1/EN ISO 527-2): 11,56 ± 1,53Mpa

Kính gửi: Quý Khách Hàng

             Trước hết, Công ty Đông Á xin chân thành cảm ơn Quý Công ty đã quan tâm đến sản phẩm và dịch vụ của Công ty chúng tôi. Chúng tôi xin gửi bảng giá một số vật tư chống thấm, cụ thể như sau:

STT

Sản phẩm

ĐVT

Quy cách đóng gói

Đơn giá (VND/Kg)

1

Master Seal 530 (Basf-Đức)

Kg

25kg/Bao

15.300

2

Master Seal 540 (Basf-Đức)

Kg

36Kg/Bộ

27.900

3

Master Seal 555 (Basf-Đức)

Kg

45Kg/Bộ

45.300

4

Master Seal 620 (Basf-Đức)

Kg

20Kg/Thùng

45.900

5

Master Flow 810 (Basf-Đức)

Kg

25Kg/Bao

8.700

6

Master Flow 870 (Basf-Đức)

Kg

25Kg/Bao

16.260

7

MasterSeal NP 472 ((Basf-Đức)

Tuýp

600ml

150.000

Ghi chú :

  • Đơn giá nêu trên chưa bao gồm VAT 10%.
  • Giao hàng: tại kho Hà Nội
  • Sản phẩm mới 100%. Quy cách đóng gói theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

Thông tin liên hệ:

Ms. Thảo: 0988.454.143

Địa chỉ: Số 206 Tam Trinh, P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP Hà Nội

Email: donga.cmc@gmail.com

Rất mong nhận được sự quan tâm và hợp tác của Quý Công ty !

                CÔNG TY CP VẬT TƯ VÀ HÓA CHẤT XÂY DỰNG ĐÔNG Á

Sản phẩm bán chạy